Thực đơn
Đặng Quang Vinh Những phim đã tham giaNăm | Tên phim (Hoa/Anh/Việt) | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1964 | 學生王子/ The student prince/ Hoàng Tử Học Sinh | Đặng Doãn Thông | |
1967 | 兔女郎/ Bunny girl / Thố nữ lang | ||
金色聖誕夜/A Glamourous Christmas Night/ Đêm giáng sinh lung linh | |||
1968 | 春曉人歸時/A Time For Reunion / Xuân Hiểu Nhân Quy Thời | Phương Trung Dương | |
鐵二胡/Iron Fiddle /Thiết Nhị Hồ | |||
鎖著的新娘 /Bride in Chains/ Cô dâu bị xiềng xích | Paul Fu | ||
1969 | 紅燈綠燈 / Red Light, Green Light /Đèn đỏ đèn xanh | ||
黃衫客/ The One in Yellow/ Hoàng Sam Khách | |||
飛男飛女/Social Characters / Phi nam phi nữ | Cao Bĩ Đắc | ||
合歡歌舞慶華年/Let's Sing and Dance to Celebrate a Peaceful Year/ Hợp hoan ca vũ khánh hoa niên | Trương Diệc Huy | ||
成家立室/Let's Build a Family / Thành gia lập thất | |||
1970 | 快樂時光/ Happy times/ Thời gian vui vẻ | Cheng | |
學府新潮/ Mordern school life/ Học phủ tân trào | David Tong (Thang Đại Vệ) | ||
瘋狂酒吧/ The mad bar/ Quán bar điên cuồng | |||
小姐不在家/ Miss Not Home / Tiểu thư không có nhà | |||
1971 | 我為你痴迷/ I Am Crazy About You / Tôi si mê vì em | ||
我的情人/ Oh my love / Người yêu dấu của anh | |||
無敵鐵沙掌 / The Invincible Iron Palm / Vô địch thiết sa chưởng | Yen Tsang | ||
日月神童/ The Mighty Couple / Nhật nguyệt thần đồng | Nhạc Đệ | ||
浪子與修女 / Maria / Lãng tử và tu nữ | A Luân | ||
淘氣女歌手/ Song of Happy Life / Nữ ca sĩ tinh nghịch | |||
鈔票與我 /Money and I / Tiền và tôi | |||
No Other Way | Roy Supit | ||
1972 | 偷情世界/The Stealing Love | ||
鬼馬女歌手/Songs and Romance Forever | |||
火戀/Impetuous Fire/ Hỏa Luyến | Tommy | ||
色字頭上一把刀/The Peeper, the Model and the Hypnotist | |||
騙術大觀/ Cheating in Panorama/ Biển thuật đại quan | |||
辣手強徒/The Notorious Ones / Lạt thủ cường đồ | Brucy | ||
白屋之戀/Love in a Cabin/ Tình yêu trong căn phòng trắng | Chung Ưng Tư | ||
情變/ Changing love /Tình biến | |||
血愛/Love and Blood /Huyết ái | |||
野馬/Wild Horse/ Ngựa Hoang | |||
拳門/The Bloody Fight / Quyền Môn | Shih Chen-Wa | ||
火燙的愛人/Huo Tang De Ai Ren / Người yêu nóng bỏng | |||
1973 | 血洒後街/ Back Street / Huyết tửu hậu nhai | Châu Chí Cường | |
蕩寇三狼 / Death Comes in Three/ Đảng Khẩu Tam Lang | George | ||
彩雲飛/ The Young Ones / Mùa thu lá bay | Mẫn Vân Lâu | ||
明日天涯/ If Tomorrow Comes/ Minh nhật thiên nhai | Paul | ||
小偷鬥大賊 / The Rats / Tiểu du đẩu đại tặc | |||
愛從那裡來/Where Does Love Come From?/Tình yêu đến từ đâu | |||
香港夜譚/Hong Kong Nite Life/ Hương Cảng dạ đàm | |||
一蔣士/One Reed Soil/ Nhất tưởng sĩ | |||
怒雙衝冠/Unsubdued Furies/ Nộ song xung quan | Tiêu Hoa | ||
鐵牛/Iron Bull/ Thiết Ngưu | Thiết Ngưu | ||
愛慾奇譚/Love Is a Four Letter Word /Tình yêu là 4 chữ cái | |||
香港式的偷情/Adultery Chinese Style | Đại Ngưu | ||
應召女郎/The Call Girls/ Gái gọi | Phillip | ||
亡命浪子/Death on the Docks / Vong mệnh lãng tử | Hứa Kiếm Anh | ||
1974 | 別了親人/ Farewell Dearest/ Tạm biệt tình yêu | ||
一年幽夢/One Year's Fantasy/ Nhất niên huyễn mộng | Hách Đông Ni | ||
天堂/ The Paradise / Thiên đường | |||
運財童子小祖宗/ Lucky, Lucky | |||
海鷗飛處/Where the Seagull Flies/ Hải âu phi xứ | Du Mộ Hoài | ||
近水樓台/ First Come, First Love/ Cận thủy lâu đài | Trần Gia Khải | ||
早婚/Too Young/ Tảo hôn | |||
銀色大隊/ The Silver Band/ Ngân Sắc đại đội | |||
功夫兄弟/ The Dynamite Brothers / Anh em Kung fu | Larry Chin | ||
花花公子/The Playboy/ Công tử đào hoa | |||
龍鳳配/The Colorful Ripples/ Long phụng phối | Khang Long | ||
冬戀/ The Splendid Love in Winter/ Đông luyến | Chiêm Cơ | ||
大鄉里/The Country Bumpkin | |||
1975 | 吾土吾民/Land of the Undaunted/ Vùng đất ngoan cường | Chu Hữu Tân | |
翩翩情/ Love Story of Pian Pian / Biển Biển tình | |||
彩宏焦焦/ The Floating Clouds/ Thái hoành tiêu tiêu | |||
玫瑰戀/ Blood and Rose / Hoa hồng tình yêu | |||
未曾留下地止/24 Hours Romance / 24 giờ yêu | Mông Hào | ||
愛情長跑/Run Lover Run / Ái tình trường bào | Dương Nhất Phàm | ||
狼吻/Kissed by the Wolves/Lang Vẫn | |||
1976 | 楓葉情 / Forever My Love / Phong Diệp Tình | Cao Nguyên | |
愛的迷藏/ Love Is Like a Game / Tình yêu như trò chơi | Diệp Dĩ Thuần | ||
愛情奪標/Game of Love/ Trò chơi tình ái | Cao Thiên Tường | ||
金色的影子/ Yesterday, Today and Tomorrow/ Kim sắc ảnh tử | |||
狼來的時候/Long Loi Dik Shut Hau/ Lang Lai Thời Hậu | Lộ Nhất Minh | ||
海天一色/ The Beauty with Two Faces / Người đẹp hai mặt | |||
戀愛功夫/Love by Post/ Tình yêu Kung fu | Lý Quang Minh | ||
大富人家/Born Rich / Đại phú nhân gia | |||
愛在夏威弟/Love in Hawaii/ Chuyện tình Hạ Uy Di | Joe | ||
約會在早晨/The Morning Date / Cuộc hẹn buổi sáng | Dương Liệt | ||
愛的奇譚/Love of Strange Talk/ Yêu người xa lạ | |||
小祖宗/The Little Ancestors/ Tiểu tổ tông | |||
1977 | 波斯夕陽情/Mitra/Ba Tư tịch dương tình | ||
今生今世/Impetuous Fire/ Lãnh sinh lãnh thế | Thái Luân | ||
牛郎艷遇/ Ngưu lang diễm ngô | |||
出冊/The Discharged/Xuất sách | Lý Khải Phát | ||
幽蘭在雨中/ Orchid in the Rain/ Cành lan trong mưa | Chinh Dương | ||
流氓皇帝/The Scoundrel/Hoàng đế lưu manh | Lý Khải Phát | ||
1978 | 情九點零三分/ Three Minutes Past Nine / Tình yêu 9 giờ 3 phút | Hoa Tâm Thành | |
白粉雙雄/ The Rascal Billionaire/ Bạch phấn song hùng | |||
追/ The Chase / Truy đuổi | |||
大冧巴/ The Big Number/ Đại lâm ba | |||
林亞珍/ Lam Ah Chun/ Lâm Á Trân | khách mời | ||
金鎖匙/The Golden Key/ Chìa khóa vàng | Fang Dai-Kuen | ||
1979 | 發窮惡/The Wickedness in Poverty/Phát cùng ác | ||
家法/Law Don/ Gia pháp | Hồng Anh | ||
1980 | 隻手遮天/Absolute Monarch/ Một tay che trời | ||
1981 | 知法犯法/The Legal Illegals/ Biết pháp phạm pháp | ||
無毒不丈夫/Don't Kill Me, Brother!/ Vô độc bất trượng phu | Phạm Quốc Hào | ||
1981 | 血洗唐人街/ New York Chinatown / Khu phố đẫm máu | A Lôi | |
狂夜大風暴/ Kong Ye Dai Fung Bou/ Cuồng dạ đại phong bạo | |||
1983 | 怒拔太陽旗/ The Militarism Revival/ Nộ bạt thái dương kỳ | Tong | |
盟/I Do! / Thề | Jenny | ||
舐血的日子/Lai Hyut Di Yat Ji/ Ngày tháng đẫm máu | |||
1984 | 有 Friend 冇驚/Winner Takes All?/ Thêm bạn thêm thù | Joe | |
黃禍/Yellow Peril/ Hoàng họa | Dennis Quan Chí Hoa | ||
朝來寒雨晚來風/The Holocaust | |||
1987 | 香港小姐寫真/ Miss Hong Kong/ Hoa hậu Hồng Kông | George Lương Tử Duy | |
江湖龍虎斗/ Flaming Brothers/ Giang hồ long hổ đấu | Alan – Trần Vỹ Luân | ||
1989 | 開心巨無霸/ Mr. Sunshine | chuyên gia gở bomb | khách mời |
1990 | 再戰江湖/Return Engagement/ Tái chiến giang hồ | Long Hạo Thiên | |
義膽雄心 /Gangland Odyssey/ Nghĩa đảm hùng tâm | vai Ông Đặng | khách mời | |
1992 | 五湖四海/ Requital / Ngũ hồ tứ hải | đại ca Trương | khách mời |
龍騰四海/ Gun n' Rose / Long đằng tứ hải | Alan Long Nhất | ||
1993 | 黑豹天下/ Warriors: The Black Panther/ Hắc báo thiên hạ | Hắc báo | |
Thực đơn
Đặng Quang Vinh Những phim đã tham giaLiên quan
Đặng Đặng Nhật Minh Đặng Tiểu Bình Đặng Lê Nguyên Vũ Đặng Luân Đặng Siêu Đặng Lệ Quân Đặng Văn Lâm Đặng Tụy Văn Đặng Quốc Khánh (chính khách)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Đặng Quang Vinh http://www.hkcinemagic.com/en/people.asp?id=139 http://maskonline.vn/chng-man-vn-lu-cua-ma-thu-l-b... https://www.imdb.com/name/nm0849257/ https://www.24h.com.vn/giai-tri/chan-dung-tai-tu-k... https://www.tienphong.vn/giai-tri/hai-ong-trum-sho... https://news.zing.vn/dang-quang-vinh-dai-ca-showbi...